Từ điển Thiều Chửu
培 - bồi/bậu
① Vun bón. ||② Tài bồi 栽培 vun trồng. Nói bóng là dưỡng dục nhân tài. ||③ Một âm là bậu. Bậu lũ 培塿 đống đất nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh
培 - bồi
① Vun đắp, vun bón, cơi, bồi đắp: 給樹根培土 Vun gốc cây; 土堤應當再培高加固 Con đê phải cơi cao và làm cho chắc thêm; ② Cấy, nuôi: 培疫苗 Cấy vi trùng, nuôi cấy vắc xin; ③ 【培塿】bồi lũ [péilóu] (văn) Gò đất nhỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
培 - bẫu
Đống đất — Cái mả — Một âm khác là Bồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
培 - bồi
Nuôi dưỡng — Bức tường ở sau nhà — Vun đất vào gốc cây để nuôi cây.


培補 - bồi bổ || 培養 - bồi dưỡng || 培植 - bồi thực || 培壅 - bồi ủng || 栽培 - tài bồi ||